Có 2 kết quả:
生热 shēng rè ㄕㄥ ㄖㄜˋ • 生熱 shēng rè ㄕㄥ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to generate heat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to generate heat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0